暮らす
[Mộ]
暮す [Mộ]
暮す [Mộ]
くらす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
sống; xoay sở
JP: 1日1ドルでアメリカで暮らしていけると思いますか。
VI: Bạn nghĩ có thể sống ở Mỹ với một đô la một ngày không?
Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từ
dành (thời gian)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一人ぼっちで暮らしたくはない。
Tôi không muốn sống một mình.
都会で暮らしてます。
Tôi sống ở thành phố.
田舎で暮らしてます。
Tôi đang sống ở nông thôn.
タンパで暮らしてみたい。
Tôi muốn thử sống ở Tampa.
田舎でのほほんと暮らしたい。
Tôi muốn sống thong dong ở nông thôn.
姉妹は睦まじく暮らした。
Hai chị em sống rất hòa thuận với nhau.
分相応に暮らせ。
Hãy sống phù hợp với khả năng của bạn.
最近は暮らしにくい。
Gần đây cuộc sống khó khăn hơn.
普通に暮らしたいだけです。
Tôi chỉ muốn sống một cuộc sống bình thường.
ロシアで暮らしてるの?
Bạn đang sống ở Nga à?