暗記
[Ám Kí]
諳記 [Am Kí]
諳記 [Am Kí]
あんき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
học thuộc lòng
JP: この詩を暗記しましょう。
VI: Chúng ta hãy học thuộc bài thơ này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
暗記した。
Tôi đã học thuộc lòng.
暗記しました。
Tôi đã học thuộc lòng.
暗記だけ競ってもしょうがない。
Chỉ thi đua nhớ lòng thôi cũng vô ích.
この文を暗記しましょう。
Hãy học thuộc bài văn này.
これを暗記しなさい。
Hãy học thuộc cái này.
彼は詩を暗記した。
Anh ấy đã học thuộc lòng bài thơ.
どうしても生徒の名前が暗記できない。
Tôi không thể nhớ được tên của học sinh.
役者は台詞を暗記しなければならない。
Diễn viên phải thuộc lời thoại.
私はその単語を暗記中だ。
Tôi đang học thuộc từ đó.
私は2000の英単語を暗記した。
Tôi đã học thuộc 2000 từ tiếng Anh.