暗々のうちに [Ám 々]
闇々のうちに [Ám 々]
暗暗のうちに [Ám Ám]
闇闇のうちに [Ám Ám]
あんあんのうちに

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

bí mật; ngầm; ngấm ngầm

🔗 暗々裏

Hán tự

Ám bóng tối; biến mất; bóng râm; không chính thức; tối dần; bị mù
Ám tối đi; u ám; hỗn loạn

Từ liên quan đến 暗々のうちに