晴れて [Tình]
はれて

Trạng từ

công khai; chính thức

JP: 2人ふたりいまはれて夫婦ふうふだ。

VI: Giờ đây họ đã là vợ chồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れないでしょう。
Chắc sẽ không nắng đâu.
「すぐにれるだろうか」「れないでしょう」
"Liệu trời sẽ sớm quang đãng không?" "Chắc là không."
明日あしたれるでしょう。
Có lẽ ngày mai trời cũng sẽ đẹp.
明日あしたれるかしら。
Liệu ngày mai trời có nắng không nhỉ?
午後ごごにはれるだろう。
Trời sẽ nắng vào buổi chiều.
明日あしたれるだろう。
Ngày mai trời sẽ nắng.
明日あしたれるよ。
Ngày mai trời sẽ nắng.
なんてれただ。
Thật là một ngày nắng đẹp.
そられた。
Bầu trời đã trong xanh.
れればいいなあ。
Hy vọng trời sẽ nắng.

Hán tự

Tình trời quang

Từ liên quan đến 晴れて