1. Thông tin cơ bản
- Từ: 晴れ
- Cách đọc: はれ
- Loại từ: Danh từ (cũng dùng làm vị ngữ: ~は晴れです)
- Nghĩa khái quát: trời quang, nắng ráo; ngày trọng đại/long trọng (“ngày hạnh phúc”)
2. Ý nghĩa chính
1) Thời tiết quang đãng: Không mưa, ít mây. Ví dụ: 今日は晴れです。
2) Ngày trọng đại, long trọng: “晴れの日” chỉ ngày đặc biệt như tốt nghiệp, cưới hỏi, ra mắt. Ví dụ: 晴れの舞台。
3. Phân biệt
- 晴れ: danh từ chỉ trạng thái chung “trời nắng/quang”; dùng với 〜の để bổ nghĩa: 晴れの日.
- 晴天: trời quang mây, trang trọng hơn, thiên văn/khí tượng.
- 快晴: “nắng đẹp”, hầu như không mây (mức độ mạnh hơn 晴れ).
- 晴れる(はれる): động từ “trời quang/ lòng nhẹ nhõm”.
- 曇り/雨: đối nghĩa về thời tiết.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dự báo thời tiết: 今日の天気は晴れ時々曇り (Nắng, thỉnh thoảng nhiều mây).
- Làm vị ngữ: 今日は晴れだ/晴れです.
- Ngày trọng đại: 晴れの日, 晴れ姿 (diện mạo lộng lẫy), 晴れ舞台 (sân khấu ra mắt).
- Ghép từ: 晴れ間 (khoảng trời quang), 晴れ渡る (trời quang đãng khắp nơi).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 晴天 | Gần nghĩa | Trời quang | Trang trọng/khí tượng |
| 快晴 | Mạnh hơn | Nắng đẹp không mây | Mức độ “quang” mạnh |
| 晴れる | Động từ liên quan | Trời quang, lòng nhẹ nhõm | Động từ tự động |
| 曇り | Đối nghĩa | Nhiều mây | Thời tiết |
| 雨 | Đối nghĩa | Mưa | Thời tiết |
| 晴れ舞台 | Liên quan | Sân khấu ra mắt | Nghĩa bóng/long trọng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 晴(セイ/はれる・はらす): trời quang, sáng sủa; cũng mang nghĩa “xua tan” (nỗi lòng).
- Từ gốc: động từ 晴れる → danh từ trạng thái 晴れ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, 晴れ đối lập với “褻(け)” (ngày thường). Vì vậy “晴れの日” gợi không khí long trọng, trang phục đẹp, lời chúc tụng. Khi nói về thời tiết, nhớ phân biệt cấp độ: 晴れ < 晴天 < 快晴 (tương đối).
8. Câu ví dụ
- 今日は一日中晴れの予報だ。
Dự báo hôm nay nắng cả ngày.
- 午後から晴れ間が広がってきた。
Từ chiều, khoảng trời quang đã mở rộng.
- 明日は晴れ時々曇りでしょう。
Ngày mai nắng, thỉnh thoảng nhiều mây.
- 卒業式は私にとって晴れの日だ。
Lễ tốt nghiệp là ngày trọng đại đối với tôi.
- 新郎新婦の晴れ姿が眩しい。
Bộ dạng lộng lẫy của cô dâu chú rể thật rạng rỡ.
- 雲が切れて晴れてきた。
Mây tan và trời dần quang.
- 登山は晴れの日に限る。
Leo núi tốt nhất là vào ngày nắng.
- 舞台デビューは彼にとって晴れ舞台だ。
Màn ra mắt sân khấu là sân khấu vinh quang với anh ấy.
- 午前は晴れ、夜から雨の見込み。
Buổi sáng nắng, dự kiến mưa từ đêm.
- 心も空も晴れやかになった。
Cả lòng lẫn bầu trời đều trở nên tươi sáng.