普遍的 [Phổ Biến Đích]
ふへんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi na

phổ quát

JP: それには絶対ぜったいてき普遍ふへんてき意味いみはない。

VI: Điều đó không có ý nghĩa tuyệt đối hay phổ quát nào cả.

Hán tự

Phổ phổ biến; rộng rãi; nói chung; Phổ
Biến khắp nơi; lần; rộng rãi; nói chung
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 普遍的