昼前 [Trú Tiền]
ひるまえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungTrạng từ

buổi sáng

JP: 郵便ゆうびん昼前ひるまえる。

VI: Bưu điện sẽ đến trước buổi trưa.

Danh từ chungTrạng từ

trước trưa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは昼前ひるまえ連絡れんらくします。
Họ sẽ liên lạc vào trước buổi trưa.
この列車れっしゃ青森あおもりさん十分じゅっぷんおくれで出発しゅっぱつしたので、東京とうきょうには昼前ひるまえには到着とうちゃくしないとおもう。
Chuyến tàu này xuất phát muộn 30 phút từ Aomori nên tôi nghĩ nó sẽ không đến Tokyo trước buổi trưa.

Hán tự

Trú ban ngày; trưa
Tiền phía trước; trước

Từ liên quan đến 昼前