[Xuân]

はる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTrạng từ

mùa xuân

JP: おおくの植物しょくぶつはるはなをつける。

VI: Rất nhiều thực vật nở hoa vào mùa Xuân.

Danh từ chung

năm mới

Danh từ chung

thời kỳ đỉnh cao (của cuộc đời); thời kỳ thịnh vượng nhất; thời kỳ hoàng kim

Danh từ chung

tuổi dậy thì; tuổi thanh xuân

Danh từ chung

tình dục; ham muốn tình dục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はるた。
Mùa xuân đã đến.
はるどおしい?
Bạn đang mong chờ mùa xuân?
はるはもうすぐだ。
Mùa xuân sắp đến.
はるがやってきた。
Mùa xuân đã đến.
もうすぐはるです。
Mùa xuân sắp đến rồi.
もうすぐはるだ。
Mùa xuân sắp đến rồi.
もうすぐはるだよ。
Mùa xuân sắp đến rồi.
もうすぐはるだね。
Mùa xuân sắp đến rồi nhỉ.
はるになった。
Mùa xuân đã đến.
まだはるじゃない。
Vẫn chưa phải mùa xuân.

Hán tự

Từ liên quan đến 春

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: はる
  • Từ loại: danh từ (cũng dùng như tiền tố trong từ ghép: 春休み, 春風...)
  • Âm On: シュン | Âm Kun: はる
  • Cấp độ: thường gặp ở trình độ sơ cấp (JLPT N5) và trong đời sống hàng ngày
  • Nghĩa khái quát: mùa xuân; by extension: thời kỳ rực rỡ/tuổi trẻ; uyển ngữ về chuyện tình ái trong một số từ cổ
  • Ghi chú văn hóa: 季語 (kigo) trong haiku, mở đầu năm học và năm tài chính (tháng 4) ở Nhật

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Mùa xuân: một trong bốn mùa. Ví dụ: 春が来る (mùa xuân đến), 春の花 (hoa xuân), 春休み (kỳ nghỉ xuân).
  • 2) Thời kỳ rực rỡ/tuổi trẻ: dùng bóng nghĩa gần với 青春(せいしゅん). Ví dụ: 人生の春 (mùa xuân của đời người).
  • 3) Uyển ngữ liên quan đến tình ái (cổ/ít dùng, cần thận trọng): xuất hiện trong các từ như 春画(しゅんが), cụm cổ 春をひさぐ. Hiện nay mang sắc thái lỗi thời hoặc không phù hợp.
  • 4) Theo lịch tiết khí: mốc như 立春(りっしゅん) đầu xuân, 春分(しゅんぶん) xuân phân; thường dùng trong thư từ trang trọng: 初春の候, 春暖の候.

3. Phân biệt

  • vs 春季(しゅんき): là cách nói tự nhiên hàng ngày; 春季 thiên về văn viết, hành chính, khoa học.
  • vs 春先(はるさき)/初春(しょしゅん・はつはる)/早春(そうしゅん):
    • : nói chung cả mùa xuân.
    • 春先・初春・早春: nhấn giai đoạn đầu xuân (sắc thái trang nhã hơn tùy từ).
  • 春分 (xuân phân, khoảng 20–21/3) và 立春 (bắt đầu xuân theo tiết khí, đầu tháng 2) là mốc thời điểm, không đồng nghĩa với cả mùa .
  • 小春日和(こはるびより): “tiết trời ấm áp như xuân” nhưng thực ra chỉ cuối thu–đầu đông, không phải mùa xuân thật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ mùa: 春が来る/春になる, 春は短い, 春が好きだ.
  • Cụm danh từ với の: 春の雨 (mưa xuân), 春の香り, 春の訪れ.
  • Tính từ hóa: 春らしい陽気 (tiết trời đặc trưng mùa xuân), 春めく (trở nên có hơi xuân).
  • Tiền tố trong từ ghép: 春休み (kỳ nghỉ xuân), 春学期 (học kỳ mùa xuân), 春物 (đồ xuân), 春風 (gió xuân), 春雨 (mưa xuân), 春一番 (cơn gió nam mạnh đầu xuân).
  • Văn phong thư từ: 初春の候/春暖の候/春陽の候 mở đầu thư trang trọng (thường dùng khoảng tháng 2–4).
  • Bóng nghĩa/ẩn dụ: 人生の春を迎える (bước vào thời kỳ rực rỡ trong đời), 青春 gắn với tuổi trẻ.
  • Uyển ngữ cổ liên quan tình ái: xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử/văn học; hiện nay nên tránh dùng trong giao tiếp thường nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ Ghi chú/Ngữ nghĩa
Đồng nghĩa gần /春季(しゅんき) Cùng chỉ mùa xuân; 春季 trang trọng/hành chính hơn.
Liên quan (đầu xuân) 春先/初春(しょしゅん・はつはる)/早春(そうしゅん) Nhấn mạnh giai đoạn đầu mùa.
Mốc tiết khí 立春(りっしゅん)/春分(しゅんぶん) Mốc trong 24 tiết khí, không đồng nghĩa với cả mùa.
Liên quan (tuổi trẻ) 青春(せいしゅん) “Thanh xuân”, thời tuổi trẻ rực rỡ.
Từ ghép thường gặp 春休み/春物/春風/春雨/春一番 Từ vựng mùa xuân thông dụng.
Đối nghĩa 夏(なつ)/秋(あき)/冬(ふゆ) Các mùa còn lại: hạ, thu, đông.
Thành ngữ bốn mùa 春夏秋冬(しゅんかしゅうとう) Xuân hạ thu đông; cũng đọc しゅんかしゅうとう theo âm On.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • Kanji: (số nét: khoảng 9; bộ thủ chính: “mặt trời”)
  • Âm On: シュン | Âm Kun: はる
  • Cấu tạo & gợi ý nghĩa: hình thể liên tưởng đến mặt trời và sự nảy nở của cỏ cây khi ấm lên, nên mang nghĩa “mùa xuân”.
  • Từ ghép tiêu biểu: 春分, 立春, 青春, 春雨, 春風, 春学期, 春物.
  • Thuộc nhóm 常用漢字; dạy sớm trong chương trình tiểu học ở Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói đến , ngoài khung cảnh hoa anh đào và tiết trời ấm lên, họ còn nghĩ đến “khởi đầu” mới: khai giảng, vào công ty, chuyển nhà. Trong thơ haiku, là một 季語 gợi cảm xúc nhẹ nhàng, mong manh. Theo lịch tiết khí, 立春 rơi vào đầu tháng 2, vì vậy các lời chào như 初春の候 đã có thể dùng từ tháng 2, dù khí tượng vẫn còn lạnh. Một lưu ý văn hoá thú vị là 小春日和 nghĩa là “tiết trời như xuân” nhưng dùng cho những ngày ấm dịu vào cuối thu, dễ gây nhầm là “ngày đẹp trời mùa xuân”. Ngoài ra, còn gợi liên tưởng đến 花粉症 (dị ứng phấn hoa) – chủ đề rất thực tế mỗi độ xuân về ở Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 春が来たら、花見に行きましょう。
    Đến mùa xuân thì mình đi ngắm hoa nhé.
  • 今日は春らしい陽気ですね。
    Hôm nay thời tiết đúng là có không khí mùa xuân nhỉ.
  • 春の雨は静かに街を濡らした。
    Cơn mưa xuân nhẹ nhàng làm ướt cả thành phố.
  • 春休みに実家へ帰省する予定です。
    Tôi dự định về nhà bố mẹ vào kỳ nghỉ xuân.
  • 彼は人生の春を迎えつつある。
    Anh ấy đang bước vào thời kỳ rực rỡ của cuộc đời.
  • 立春を過ぎても、まだ朝晩は冷える。
    Dù đã qua lập xuân, sáng tối vẫn còn lạnh.
  • 小春日和という言葉は、実は晩秋の暖かい日を指す。
    Từ “tiết trời tiểu xuân” thực ra chỉ những ngày ấm áp vào cuối thu.
  • 昔は「春をひさぐ」という表現があったが、今では使わないのが無難だ。
    Ngày xưa có cách nói “bán xuân”, nhưng hiện nay tốt nhất là không dùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 春 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?