明徴 [Minh Chưng]
めいちょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

làm rõ; giải thích rõ ràng

Hán tự

Minh sáng; ánh sáng
Chưng dấu hiệu; dấu hiệu; điềm báo; triệu chứng; thu thập; tìm kiếm; tham khảo; hỏi

Từ liên quan đến 明徴