日増しに [Nhật Tăng]
ひましに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Trạng từ

ngày qua ngày

JP: 日増ひましにあたたかくなっている。

VI: Ngày càng trở nên ấm áp hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日増ひましにあつくなる。
Ngày càng nóng lên.
日増ひましにさむくなっていく。
Ngày càng lạnh đi.
日増ひましにあたたかくなってきた。
Ngày càng ấm áp hơn.
日増ひましにすずしくなっていく。
Ngày càng trở nên mát mẻ hơn.
11月じゅういちがつはいると日増ひましにさむくなる。
Vào tháng 11, trời ngày càng lạnh hơn.
情勢じょうせい日増ひましに悪化あっかしている。
Tình hình ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
日増ひましにあつくなってきて、とけちゃいそう。
Ngày càng nóng lên, cảm giác như sắp tan chảy.

Hán tự

Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến

Từ liên quan đến 日増しに