日中
[Nhật Trung]
にっちゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungTrạng từ
ban ngày; trong ngày
JP: 彼の叔母が日中彼の犬の世話をしている。
VI: Dì anh ấy chăm sóc con chó của anh ấy vào ban ngày.
Danh từ chung
Nhật Bản và Trung Quốc; Nhật-Trung; Trung-Nhật
JP: 会社が日中合弁で経営しています。
VI: Công ty đang được quản lý dưới hình thức liên doanh giữa Nhật Bản và Trung Quốc.