[Lưu]
[Lưu]
りゅう

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cờ, biểu ngữ, v.v.

Hán tự

Lưu đơn vị đếm cờ
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 旒