旅行
[Lữ Hành]
りょこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
du lịch; chuyến đi; hành trình; chuyến tham quan
JP: いつ旅行においでになりますか。
VI: Bạn sẽ đến du lịch vào lúc nào?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
旅行よかった?
Chuyến đi có vui không?
旅行は好き?
Bạn thích đi du lịch không?
旅行どうだった?
Chuyến đi thế nào?
旅行どうでした?
Chuyến đi diễn ra thế nào?
旅行はどうだった?
Chuyến đi ra sao?
旅行はどうでした?
Chuyến đi thế nào?
旅行が大好きなの。
Tôi rất thích đi du lịch.
旅行が好きです。
Tôi thích đi du lịch.
旅行は楽しい。
Đi du lịch rất thú vị.
旅行が楽しみです。
Tôi mong chờ chuyến đi.