断罪 [Đoạn Tội]

だんざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kết án; buộc tội

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

chặt đầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムさんは断罪だんざいされて、死刑しけい判決はんけつけました。
Anh Tom đã bị kết án và nhận án tử hình.

Hán tự

Từ liên quan đến 断罪