Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
断案
[Đoạn Án]
だんあん
🔊
Danh từ chung
kết luận; quyết định
Hán tự
断
Đoạn
cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
案
Án
kế hoạch; đề xuất; bản thảo; suy nghĩ; lo sợ; đề nghị; ý tưởng; kỳ vọng; lo lắng; bàn; ghế dài
Từ liên quan đến 断案
判定
はんてい
phán quyết; quyết định; phán xử; kết luận
決定
けってい
quyết định
決心
けっしん
quyết tâm
決意
けつい
quyết tâm
結論
けつろん
kết luận (của một cuộc tranh luận, thảo luận, nghiên cứu, v.v.)
裁断
さいだん
cắt (vải, giấy, v.v.)
裁決
さいけつ
quyết định; phán quyết; phán xét