斡旋
[Quản Toàn]
あっせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dịch vụ tốt; sự giúp đỡ; ảnh hưởng; sự giới thiệu
JP: 彼は友人のあっせんでその仕事についた。
VI: Anh ấy có được công việc này nhờ sự giới thiệu của bạn bè.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hòa giải; can thiệp; làm trung gian
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この重役のポストに適当な人物を見つけるには、人材斡旋業者に依頼する必要がある。
Để tìm người phù hợp cho vị trí giám đốc này, cần phải nhờ đến dịch vụ tuyển dụng.