料理番 [Liệu Lý Phiên]

りょうりばん

Danh từ chung

đầu bếp

🔗 料理人

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2番にばんのお料理りょうりにはにくはいっています。
Món số 2 có thịt.

Hán tự

Từ liên quan đến 料理番