料亭
[Liệu Đình]
りょうてい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
ryotei
nhà hàng Nhật truyền thống (đặc biệt là sang trọng)