文理 [Văn Lý]
ぶんり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

khoa học xã hội và khoa học tự nhiên

Danh từ chung

ngữ cảnh

Danh từ chung

lý luận

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật

Từ liên quan đến 文理