Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
敵愾心
[Địch Khái Tâm]
てきがいしん
🔊
Danh từ chung
sự thù địch; sự căm ghét
Hán tự
敵
Địch
kẻ thù; đối thủ
愾
Khái
tức giận; khó thở
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 敵愾心
反感
はんかん
ác cảm; đối kháng; thù địch; ghê tởm; cảm giác xấu
害心
がいしん
ý đồ xấu; ác ý
害意
がいい
ác ý; ý định xấu; ý định giết người
敵意
てきい
thù địch; ác cảm