整合性 [Chỉnh Hợp Tính]
せいごうせい

Danh từ chung

tính nhất quán; tuân thủ

Hán tự

Chỉnh sắp xếp; điều chỉnh
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 整合性