散り散り
[Tán Tán]
ちりぢり
ちりじり
Tính từ đuôi naDanh từ chung
rải rác; tách biệt
JP: 敵は戦場からちりぢりに逃げ去った。
VI: Kẻ thù đã chạy tán loạn khỏi chiến trường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は写真を散り散りに破いた。
Anh ấy đã xé nát bức ảnh thành từng mảnh.
突然の物音に鳥たちは散り散りに飛び去った。
Bỗng nhiên tiếng động khiến đàn chim bay tản mác.