Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
敏活
[Mẫn Hoạt]
びんかつ
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
nhanh nhẹn
Hán tự
敏
Mẫn
thông minh; nhanh nhẹn; cảnh giác
活
Hoạt
sống động; hồi sinh
Từ liên quan đến 敏活
快活
かいかつ
vui vẻ; hoạt bát
活動的
かつどうてき
năng động; hoạt bát
活溌
かっぱつ
sôi nổi; hoạt bát
活発
かっぱつ
sôi nổi; hoạt bát
ぴちぴち
tràn đầy sức sống; năng động
ピチピチ
ぴちぴち
tràn đầy sức sống; năng động
朗らか
ほがらか
vui vẻ
殷賑
いんしん
thịnh vượng
賑やか
にぎやか
nhộn nhịp; đông đúc; sôi động; thịnh vượng
賑賑しい
にぎにぎしい
sôi nổi; vui vẻ
陽気
ようき
vui vẻ; hoạt bát
Xem thêm