政治家
[Chánh Trị Gia]
せいじか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
chính trị gia
JP: その政治家は何年間も、麻薬の密売買をしてきた。
VI: Chính trị gia đó đã buôn bán ma túy trong nhiều năm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
政治家になりたいです。
Tôi muốn trở thành chính trị gia.
トムは政治家です。
Tom là chính trị gia.
政治家になりたい。
Tôi muốn trở thành chính trị gia.
彼は全く政治家だ。
Anh ấy đúng là một chính trị gia.
リンカーンは偉大な政治家であった。
Lincoln là một chính trị gia vĩ đại.
チャーチルは立派な政治家だった。
Churchill là một chính trị gia xuất sắc.
政治家は公約を守るべきです。
Các chính trị gia nên giữ lời hứa.
あの政治家は悪賢い。
Vị chính trị gia kia rất xảo quyệt.
政治家は約束を果たすべきだ。
Chính trị gia nên thực hiện lời hứa của mình.
彼は政治家でなく弁護士です。
Anh ấy không phải là chính trị gia mà là luật sư.