政治的指導者 [Chánh Trị Đích Chỉ Đạo Giả]

せいじてきしどうしゃ

Danh từ chung

lãnh đạo chính trị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あたらしい共和きょうわこく指導しどうしゃ政治せいじてき圧力あつりょくにつぶされそうです。
Lãnh đạo của nước cộng hòa mới có vẻ sắp bị chính trị áp đảo.

Hán tự

Từ liên quan đến 政治的指導者