Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ポリティシャン
🔊
Danh từ chung
chính trị gia
Từ liên quan đến ポリティシャン
政客
せいかく
chính khách
政治家
せいじか
chính trị gia
政治屋
せいじや
chính trị gia (đặc biệt là người chỉ làm việc vì lợi ích cá nhân)
政治的指導者
せいじてきしどうしゃ
lãnh đạo chính trị