Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
支脈
[Chi Mạch]
しみゃく
🔊
Danh từ chung
nhánh; nhánh phụ
Hán tự
支
Chi
nhánh; hỗ trợ
脈
Mạch
mạch; mạch máu; hy vọng
Từ liên quan đến 支脈
とげ
gai; xương; mũi nhọn
分岐線
ぶんきせん
đường nhánh
拍車
はくしゃ
cựa ngựa