1. Thông tin cơ bản
- Từ: 支払い
- Cách đọc: しはらい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: việc thanh toán, khoản chi trả
- Lĩnh vực thường gặp: mua bán, kế toán, tài chính cá nhân/doanh nghiệp
- Biến thể/liên quan: 支払う(động từ “trả”), お支払い(kính ngữ)
- Mức độ: phổ biến (≈ N3)
2. Ý nghĩa chính
- Hành vi trả tiền: thực hiện thanh toán bằng tiền mặt, thẻ, chuyển khoản.
- Khoản phải trả: một khoản chi phí cần thanh toán (đến hạn, định kỳ).
3. Phân biệt
- 支払い vs 支払う: 支払い là danh từ; động từ là 支払う. Thường nói 「支払いをする」 (dùng する sau danh từ), không dùng 「支払いする」 trong văn trang trọng.
- 支払い vs 決済: 決済 là “quyết toán/settlement” (kỹ thuật, tài chính); 支払い là thanh toán nói chung.
- 支払い vs 料金/代金: 料金/代金 là “tiền phí/giá tiền”; 支払い là hành động/khoản thanh toán.
- 支払い vs 振込: 振込 là chuyển khoản ngân hàng – một phương thức của 支払い.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜の支払い(家賃の支払い, 税金の支払い)
- Hạn: 支払い期限(hạn thanh toán), 遅延支払い(trả chậm)
- Phương thức: 現金支払い, クレジットカード支払い, 振込支払い
- Kính ngữ: お支払いは現金ですか。/ お支払い方法
- Doanh nghiệp: 買掛金の支払い, 一括支払い, 分割支払い
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 支払う | Liên quan | Trả tiền, thanh toán | Động từ |
| 決済 | Gần nghĩa | Quyết toán, thanh toán | Kỹ thuật/tài chính |
| 精算 | Liên quan | Thanh toán (quyết toán chi tiết) | Hoàn tất tính toán |
| 代金 | Liên quan | Tiền hàng | Đối tượng được trả |
| 料金 | Liên quan | Phí, cước | Mức tiền phải trả |
| 振込 | Liên quan | Chuyển khoản | Phương thức |
| 受け取り | Đối nghĩa | Nhận tiền | Phía nhận |
| 未払い | Đối nghĩa | Chưa trả | Trạng thái nợ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Cấu tạo: 支 (chống đỡ, chi nhánh; On: シ) + danh động từ từ 払う (trả, gạt; On: フツ, Kun: はらう) ở dạng danh từ 払い.
- Nghĩa ghép: “hỗ trợ/chi ra” + “trả” → hành vi/khoản thanh toán.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại dịch vụ, lịch sự dùng mẫu: 「お支払いはご一括ですか、分割ですか。」 hoặc 「お支払い方法はいかがなさいますか。」 Nắm chắc các kết hợp với hạn, phương thức sẽ giúp bạn giao tiếp tài chính trôi chảy.
8. Câu ví dụ
- 家賃の支払いは毎月末です。
Hạn thanh toán tiền nhà là cuối mỗi tháng.
- お支払い方法をお選びください。
Xin vui lòng chọn phương thức thanh toán.
- 税金の支払いが遅れてしまった。
Tôi đã trễ việc nộp thuế.
- オンラインで支払いが完了しました。
Thanh toán trực tuyến đã hoàn tất.
- 出張費の支払いを精算してください。
Hãy quyết toán khoản chi công tác.
- 今月のカード支払いが多すぎる。
Khoản thanh toán thẻ tháng này quá nhiều.
- 分割支払いは可能でしょうか。
Có thể trả góp không?
- 水道料金の支払いを忘れていた。
Tôi quên đóng tiền nước.
- 現金支払いだと割引になります。
Trả tiền mặt thì được giảm giá.
- 未支払いの請求書が三件あります。
Có ba hóa đơn chưa thanh toán.