Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
nắm; cầm; nắm chặt
JP: ドアを開けようとしたら、ドアの握りがとれた。
VI: Khi tôi cố gắng mở cửa, tay nắm cửa đã bị rơi ra.
Danh từ chung
một nắm; một nắm tay
Danh từ chung
tay cầm; nắm đấm; núm
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Từ viết tắt
onigiri; cơm nắm
🔗 握り飯
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
⚠️Từ viết tắt
nigirizushi
sushi nắm tay với lớp phủ hải sản, v.v.
🔗 握り寿司
Danh từ chung
Lĩnh vực: Cờ vây
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường viết là ニギリ
xác định ai chơi với quân đen bằng cách nắm một nắm đá và đoán số đá là chẵn hay lẻ