推奨 [Thôi Tưởng]
すいしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đề xuất; ủng hộ

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Tưởng khuyến khích

Từ liên quan đến 推奨