Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
接待係
[Tiếp Đãi Hệ]
せったいがかり
🔊
Danh từ chung
lễ tân; ban đón tiếp
Hán tự
接
Tiếp
tiếp xúc; ghép lại
待
Đãi
chờ đợi; phụ thuộc vào
係
Hệ
người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm
Từ liên quan đến 接待係
受け付け
うけつけ
quầy tiếp tân
受付
うけつけ
quầy tiếp tân
受付け
うけつけ
quầy tiếp tân
受付係
うけつけがかり
lễ tân
応接係
おうせつかかり
lễ tân
窓口
まどぐち
quầy; cửa sổ; quầy giao dịch; cửa bán vé