探勝 [Thám Thắng]
たんしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham quan

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Thắng chiến thắng

Từ liên quan đến 探勝