掛け合わす [Quải Hợp]
かけ合わす [Hợp]
かけあわす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhân

🔗 掛け合わせる

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lai giống; lai tạo

🔗 掛け合わせる

Hán tự

Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 掛け合わす