排泄 [Bài Tiết]

はいせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bài tiết

Hán tự

Từ liên quan đến 排泄