授受 [Thụ Thụ]

受授 [Thụ Thụ]

じゅじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cho và nhận

Hán tự

Từ liên quan đến 授受

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 授受
  • Cách đọc: じゅじゅ
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (~する)
  • Độ trang trọng: Cao, dùng nhiều trong văn bản hành chính, pháp luật, kinh doanh
  • Cấu trúc thường gặp: N の 授受/A と B の 授受/金銭・物品・情報の 授受

2. Ý nghĩa chính

“授受” nghĩa là việc cho và nhận (trao và tiếp nhận) một thứ gì đó như tiền bạc, vật phẩm, tài liệu, thông tin, quyền lợi. Sắc thái trang trọng, mô tả hành vi trao đổi theo chiều hai bên một cách trung tính, không nhấn mạnh bên cho hay bên nhận.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 授与 (じゅよ): Trao tặng (thưởng, bằng khen) từ phía trên xuống dưới; một chiều. Khác với 授受 là hai chiều.
  • 受領 (じゅりょう): Tiếp nhận và xác nhận đã nhận (thường kèm chứng từ). Tập trung vào phía nhận.
  • 交付 (こうふ): Cơ quan/tổ chức phát giấy tờ, tiền, hàng.
  • 受け渡し: Giao nhận (khẩu ngữ hơn, ít trang trọng hơn 授受).
  • やり取り: Trao đổi nói chung (thư từ, tin nhắn, ý kiến), khẩu ngữ.
  • Lưu ý: Trong ngôn ngữ học, “授受表現” chỉ nhóm động từ あげる・くれる・もらう diễn tả quan hệ cho-nhận. Khác với danh từ pháp-lý “授受”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong bối cảnh pháp luật/tuân thủ: 金銭の授受、賄賂の授受は禁止.
  • Trong kinh doanh/hành chính: 書類・契約書・データの授受 (trao đổi tài liệu, dữ liệu).
  • Đi với danh từ chỉ đối tượng: 物品/金銭/情報/権利/ポイント など の授受.
  • Hình thức động từ: 授受する(例:書類をオンラインで授受する).
  • Sắc thái: trang trọng, trung tính, nhấn vào “quy trình trao đổi” chứ không nhấn người cho/nhận.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
受け渡し Đồng nghĩa gần Giao nhận Ít trang trọng hơn, dùng khẩu ngữ/hiện trường
やり取り Đồng nghĩa gần Trao đổi qua lại Rộng nghĩa (email, tin nhắn, ý kiến)
授与 Liên quan/Phân biệt Trao tặng (một chiều) Dùng cho phần thưởng, chứng nhận
受領 Liên quan/Phân biệt Tiếp nhận (có xác nhận) Nhấn phía nhận và bằng chứng nhận
交付 Liên quan Cấp/phát Phía cơ quan/tổ chức phát hành
没収 Đối nghĩa bối cảnh Tịch thu Một chiều từ người có quyền

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : trao, ban (tay 扌 + thụ 受). Hào nghĩa: hành vi đưa/ban cho.
  • : nhận, tiếp nhận. Kết hợp tạo nghĩa “cho–nhận”.
  • Ghép nghĩa: (trao)+ (nhận)→ 授受: quá trình trao đổi hai chiều.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết văn bản tuân thủ, dùng 金銭の授受 để giữ tính trung lập, tránh sắc thái buộc tội. Nếu muốn nói rõ là “nhận tiền hối lộ”, hãy dùng 収賄 hoặc 賄賂を受け取る. Trong mô tả quy trình, cụm 書類の授受フロー (luồng trao nhận hồ sơ) rất tự nhiên trong tài liệu nội bộ.

8. Câu ví dụ

  • 書類の授受はオンラインで行ってください。
    Vui lòng thực hiện việc trao nhận hồ sơ trực tuyến.
  • 社外との金銭の授受は厳しく禁止されています。
    Mọi việc cho nhận tiền với bên ngoài công ty bị nghiêm cấm nghiêm ngặt.
  • 契約書の授受記録を保管しておいてください。
    Hãy lưu trữ hồ sơ về việc trao nhận hợp đồng.
  • 個人情報の授受には最新の暗号化が必要だ。
    Trao đổi thông tin cá nhân cần có mã hóa mới nhất.
  • 物品の授受は担当者立ち会いのもとで行う。
    Việc giao nhận vật phẩm được thực hiện dưới sự có mặt của người phụ trách.
  • 賄賂の授受があった疑いで調査が始まった。
    Cuộc điều tra đã bắt đầu vì nghi ngờ có việc cho nhận hối lộ.
  • 支払いの授受は月末にまとめて処理します。
    Việc cho nhận thanh toán sẽ được xử lý gộp vào cuối tháng.
  • 在庫と伝票の授受に齟齬がないか確認する。
    Kiểm tra xem việc giao nhận hàng tồn và phiếu có sai lệch không.
  • データの授受は社内VPN経由で行う。
    Trao đổi dữ liệu được thực hiện qua VPN nội bộ.
  • 寄付金の授受が適正に行われたか監査する。
    Kiểm toán việc cho nhận tiền quyên góp có diễn ra đúng quy định hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 授受 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?