捷い [Tiệp]
敏捷い [Mẫn Tiệp]
はしっこい
はしこい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thông minh; sắc sảo

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhanh nhẹn; lanh lợi

Từ liên quan đến 捷い