振り返る [Chấn Phản]

ふりかえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từTha động từ

quay đầu lại; nhìn qua vai; quay lại; nhìn lại

JP: かれかえってわたし微笑ほほえみかけた。

VI: Anh ấy đã quay lại và mỉm cười với tôi.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nhớ lại; hồi tưởng; nhìn lại; suy ngẫm

JP: いままでの人生じんせいかえってかんがえてみたのちわたし目標もくひょうえる必要ひつようがあると判断はんだんした。

VI: Sau khi suy nghĩ lại về cuộc đời mình cho đến nay, tôi quyết định cần phải thay đổi mục tiêu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うしろをかえるな。
Đừng nhìn lại phía sau.
カルロスはかえった。
Carlos đã quay lại.
かれ肩越かたごしにかえった。
Anh ấy đã quay lại nhìn qua vai.
かれかたごしにうしろをかえった。
Anh ấy đã nhìn lại phía sau qua vai.
老人ろうじん過去かこかえぎです。
Người già thường hay hoài niệm quá khứ.
老人ろうじん過去かこかえりがちである。
Người già thường có xu hướng nhìn lại quá khứ.
かれはとがめるようにかえった。
Anh ấy quay lại nhìn tôi một cách trách móc.
ぎたことをかえってはいけない。
Đừng suy nghĩ về chuyện đã qua.
かれかえることはなかった。
Anh ấy không bao giờ nhìn lại.
かれけっしてかえってませんでした。
Anh ấy không bao giờ nhìn lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 振り返る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 振り返る
  • Cách đọc: ふりかえる
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (godan)
  • Lĩnh vực: Đời sống, kinh doanh, giáo dục, văn bản tổng kết
  • Sắc thái: Trung tính; dùng cả nghĩa đen (quay lại nhìn) và nghĩa bóng (nhìn lại, tổng kết)

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa đen: “Quay đầu/ngoái lại nhìn phía sau”.
  • Nghĩa bóng: “Nhìn lại, hồi tưởng, tổng kết” quá khứ để rút kinh nghiệm.

3. Phân biệt

  • 振り返る: Vừa nghĩa đen vừa nghĩa bóng, dùng rất rộng.
  • 振り向く: Chủ yếu là quay người/đầu về phía sau (nghĩa đen).
  • 省みる(かえりみる): Trang trọng, “tự nhìn lại, tự xét mình”.
  • 顧みる(かえりみる): Văn viết cổ hơn; trong “顧みない” = không đoái hoài.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「後ろを振り返る」「一年を振り返る」「経験を振り返る」「失敗を振り返る
  • Ngữ cảnh: Bài phát biểu tổng kết, tự đánh giá, báo cáo cuối năm, hồi ký.
  • Đi kèm: しみじみ, 少し, 改めて + 振り返る

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
振り向く Gần nghĩa Quay lại nhìn Nghĩa đen là chính.
省みる Đồng nghĩa (trang trọng) Tự nhìn lại Văn phong lịch sự, nội tâm.
顧みる Liên quan Nhìn lại; đoái hoài Trong 顧みない = không màng tới.
前を向く Đối nghĩa (nghĩa bóng) Hướng về phía trước Khuyến khích tiến lên.
思い返す Liên quan Nghĩ lại, cân nhắc lại Trọng ý “suy nghĩ lại”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 振: “vung, lắc” (扌 “tay” + 辰), gợi động tác quay chuyển; 返る: “trở lại, quay lại”.
  • Okurigana: 「振り+返る」 giúp phân biệt với danh từ 「振り返り(nhìn lại, tổng kết)」.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp doanh nghiệp, tiêu đề 「一年を振り返る」 hay 「プロジェクトを振り返る」 rất phổ biến để tổng kết, rút bài học. Ở nghĩa đen, 振り返る thường đi cùng と để nêu điều thấy được khi quay lại nhìn.

8. Câu ví dụ

  • 後ろを振り返ると、友人が手を振っていた。
    Khi ngoái lại phía sau, tôi thấy bạn đang vẫy tay.
  • この一年を振り返ると、多くの学びがあった。
    Khi nhìn lại một năm qua, có rất nhiều điều học được.
  • 失敗を振り返ることで次に活かせる。
    Bằng cách nhìn lại thất bại, ta có thể áp dụng cho lần sau.
  • ふと振り返ると、懐かしい景色が広がっていた。
    Chợt ngoái lại, phong cảnh thân thuộc hiện ra.
  • 面接後に自分の受け答えを振り返る
    Sau phỏng vấn, tôi nhìn lại cách mình trả lời.
  • 過去を振り返るより、今を大切にしたい。
    Tôi muốn trân trọng hiện tại hơn là nhìn về quá khứ.
  • 会議の最後に今日の議論を振り返る
    Vào cuối cuộc họp, chúng ta nhìn lại buổi thảo luận hôm nay.
  • 研究のプロセスを丁寧に振り返る必要がある。
    Cần cẩn thận nhìn lại quy trình nghiên cứu.
  • 何度も振り返るほど心に残る出来事だった。
    Đó là sự kiện đọng lại đến mức tôi cứ nhìn lại mãi.
  • 危険を感じて振り返ると、猫がいただけだった。
    Cảm thấy nguy hiểm nên tôi quay lại, hóa ra chỉ có con mèo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 振り返る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?