振りかざす
[Chấn]
振り翳す [Chấn Ế]
振り翳す [Chấn Ế]
ふりかざす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
giơ lên (đặc biệt là trên đầu); vung (ví dụ: kiếm); vẫy
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
sử dụng (ví dụ: quyền lực, quyền hạn); tuyên bố nguyên tắc của mình