Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chào hỏi; lời chào; lời chào hỏi
câu nói lịch sự khi gặp hoặc chia tay ai đó
JP: 彼女はにっこり挨拶をした。
VI: Cô ấy đã chào hỏi mỉm cười.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bài phát biểu (chúc mừng hoặc cảm ơn); diễn văn
JP: この場をお借りして一言挨拶を申し上げます。
VI: Xin phép mượn chỗ này để phát biểu một vài lời.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trả lời; phản hồi
JP: 挨拶に困った。
VI: Lúng túng khi chào hỏi.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thăm viếng lịch sự (để chia buồn, chúc mừng, bày tỏ sự tôn trọng, tự giới thiệu, v.v.)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Khẩu ngữ
trả thù; trả đũa
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Từ hài hước, đùa cợt
📝 dùng mỉa mai để đáp lại lời nói thô lỗ; thường dưới dạng ご挨拶
một điều tốt đẹp để nói
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
đối thoại (với một người thực hành Thiền khác để xác định mức độ giác ngộ của họ)
🔗 一挨一拶
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
mối quan hệ (giữa người với người); kết nối
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
can thiệp; hòa giải; người hòa giải