指導監督 [Chỉ Đạo Giám Đốc]
しどうかんとく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hướng dẫn và giám sát

Hán tự

Chỉ ngón tay; chỉ
Đạo hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
Giám giám sát; chính quyền; quản lý
Đốc huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát

Từ liên quan đến 指導監督