監理 [Giám Lý]
幹理 [Cán Lý]
かんり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giám sát; quản lý

Hán tự

Giám giám sát; chính quyền; quản lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Cán thân cây; phần chính

Từ liên quan đến 監理