持ち合い
[Trì Hợp]
保ち合い [Bảo Hợp]
保合い [Bảo Hợp]
持合 [Trì Hợp]
保合 [Bảo Hợp]
保ち合い [Bảo Hợp]
保合い [Bảo Hợp]
持合 [Trì Hợp]
保合 [Bảo Hợp]
もちあい
たもちあい
– 保ち合い
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
thống nhất; cân bằng; phụ thuộc lẫn nhau
Danh từ chung
ổn định (giá thị trường); giữ; không thay đổi