招宴 [Chiêu Yến]
しょうえん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiệc; mời dự tiệc; bữa tiệc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tiệc; mời dự tiệc; bữa tiệc