担ぎ屋 [Đảm Ốc]
かつぎ屋 [Ốc]
かつぎや

Danh từ chung

người mê tín

Danh từ chung

người hay đùa

Danh từ chung

người bán hàng rong

Hán tự

Đảm gánh vác; mang; nâng; chịu
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 担ぎ屋