Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
いちびり
🔊
Danh từ chung
🗣️ Phương ngữ Osaka
người hay đùa
Từ liên quan đến いちびり
かつぎ屋
かつぎや
người mê tín
トリックスター
kẻ lừa đảo