担い手 [Đảm Thủ]
にないて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

người mang; người vận chuyển

Danh từ chung

người chịu trách nhiệm; người phụ trách

Hán tự

Đảm gánh vác; mang; nâng; chịu
Thủ tay

Từ liên quan đến 担い手