担い手 [Đảm Thủ]

にないて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

người mang; người vận chuyển

Danh từ chung

người chịu trách nhiệm; người phụ trách

Hán tự

Từ liên quan đến 担い手

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 担い手
  • Cách đọc: にないて
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực dùng nhiều: chính sách xã hội, kinh tế - lao động, nông nghiệp, cộng đồng địa phương
  • Gốc/nguồn: Danh hoá từ động từ 担う (gánh vác) + (người, bàn tay)

2. Ý nghĩa chính

Người gánh vác, lực lượng nòng cốt để đảm đương một vai trò, lĩnh vực hay chức năng nào đó trong xã hội, tổ chức, cộng đồng. Thường nhấn vào khía cạnh “chủ thể thực thi/duy trì” hơn là người được phân công cụ thể trong một phòng ban.

3. Phân biệt

  • 担い手 vs 担当者: 担い手 nói về lực lượng chủ chốt (thường mang tính dài hạn/chiến lược). 担当者 là “người phụ trách” một hạng mục cụ thể, mang tính hành chính-nghiệp vụ.
  • 担い手 vs 後継者: 後継者 nhấn vào “người kế vị/kế nghiệp” cá nhân; 担い手 có thể chỉ cả “lớp người” hay “nhóm nhân lực” đảm đương.
  • 担い手 vs 担ぎ手(かつぎて): 担ぎ手 là người khiêng (ví dụ kiệu trong lễ hội), khác nghĩa và cách đọc. 担い手(にないて) không nói chuyện “khiêng vật lý”.
  • Gốc động từ 担う: nhấn vào hành vi gánh vác; danh từ 担い手 là “người/lực lượng” thực hiện hành vi đó.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc điển hình: N + の + 担い手(地域の担い手、農業の担い手、文化の担い手
  • Cụm cố định: 担い手不足 (thiếu lực lượng gánh vác), 担い手育成 (bồi dưỡng lực lượng kế cận), 若手の担い手 (lực lượng trẻ nòng cốt)
  • Ngữ cảnh: bài báo chính sách, báo cáo địa phương, tài liệu chiến lược nguồn nhân lực; ít dùng trong hội thoại đời thường.
  • Sắc thái: trang trọng, mang tính khái niệm/macro, nhấn vào vai trò xã hội và tính bền vững.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
担当者 Gần nghĩa/khác sắc thái Người phụ trách Mang tính nghiệp vụ cụ thể, không nhấn vào vai trò “lực lượng nòng cốt”.
後継者 Liên quan Người kế vị/kế nghiệp Thường là cá nhân kế tục một vị trí/chức vụ.
中核人材 Đồng nghĩa gần Nhân lực nòng cốt Thuật ngữ nhân sự, sắc thái chuyên môn.
支え手 Liên quan Người/nền lực nâng đỡ Nhấn vào “hỗ trợ, chống đỡ”.
担い手不足 Cụm liên quan Thiếu lực lượng gánh vác Xuất hiện nhiều trong tin tức xã hội/địa phương.
担う Từ gốc Gánh vác, đảm đương Động từ nguồn tạo thành danh từ 担い手.
受益者 Đối lập ngữ dụng Người thụ hưởng Không phải người gánh vác, mà là bên nhận lợi ích.
担ぎ手(かつぎて) Dễ nhầm Người khiêng (kiệu…) Khác nghĩa và cách đọc; chỉ hành vi khiêng vật lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 担: Kanji “đảm” (bộ 扌), nghĩa gánh vác; âm On: たん, âm Kun: にな-う.
  • い: phần liên kết từ liên dụng (連用形) của động từ 担う.
  • 手: “tay; người”, âm On: しゅ、て, âm Kun: て. Trong danh từ ghép, “手” thường chỉ “người thực hiện”.
  • Cấu tạo ngữ pháp: 担う(連用形)+ 手 → danh từ chỉ “người đảm đương”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

担い手 phản ánh bài toán cấu trúc xã hội: dân số giảm, già hóa, di cư… dẫn tới 担い手不足 trong nông nghiệp, phúc lợi, y tế, văn hóa địa phương. Khi dùng từ này, bạn đang nhìn vấn đề ở cấp “hệ thống” hơn là cá nhân phụ trách. Cũng cần lưu ý phát âm và chữ viết để tránh nhầm với 担ぎ手.

8. Câu ví dụ

  • 地域医療の担い手をどう確保するかが課題だ。
    Làm thế nào bảo đảm lực lượng nòng cốt cho y tế địa phương là vấn đề nan giải.
  • 農業の担い手不足が深刻化している。
    Tình trạng thiếu người gánh vác trong nông nghiệp đang trầm trọng hơn.
  • 彼は次世代の研究の担い手として期待されている。
    Anh ấy được kỳ vọng là lực lượng chủ chốt của nghiên cứu thế hệ kế tiếp.
  • 文化の担い手を育てる取り組みが始まった。
    Các nỗ lực bồi dưỡng những người gánh vác văn hóa đã bắt đầu.
  • 中小企業の担い手が地方で不足している。
    Lực lượng nòng cốt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ đang thiếu ở địa phương.
  • 地域づくりの担い手となる若者を増やしたい。
    Muốn tăng số lượng thanh niên trở thành người gánh vác xây dựng cộng đồng.
  • 福祉現場の担い手確保に向け、待遇改善が進む。
    Để bảo đảm lực lượng nòng cốt tại hiện trường phúc lợi, việc cải thiện đãi ngộ đang được thúc đẩy.
  • 伝統芸能の担い手が高齢化している。
    Lực lượng gánh vác nghệ thuật truyền thống đang già hóa.
  • 防災の担い手として住民組織が重要だ。
    Các tổ chức cư dân rất quan trọng với tư cách là người gánh vác phòng chống thiên tai.
  • スタートアップの担い手を地域から生み出したい。
    Muốn tạo ra lực lượng nòng cốt cho startup ngay từ địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 担い手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?