抱える [Bão]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ôm; mang
JP: あわてて荷物をかかえて家に帰ってみたら。
VI: Vội vàng ôm đồ đạc về nhà.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gánh vác; chịu trách nhiệm
JP: ここ数年南ア連邦は人種問題をかかえてきた。
VI: Những năm gần đây, Liên bang Nam Phi đã phải đối mặt với vấn đề sắc tộc.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thuê; tuyển dụng
JP: 彼はあのように若いのに、養わなければならない大家族を抱えている。
VI: Mặc dù còn trẻ, anh ấy phải nuôi một gia đình đông đúc.