抜本的 [Bạt Bản Đích]
Độ phổ biến từ: Top 5000
Tính từ đuôi na
quyết liệt; triệt để
JP: システム全体を抜本的に変えなければ、この欠点を克服することは困難である。
VI: Nếu không thay đổi toàn bộ hệ thống, sẽ khó khắc phục được nhược điểm này.
Tính từ đuôi na
quyết liệt; triệt để
JP: システム全体を抜本的に変えなければ、この欠点を克服することは困難である。
VI: Nếu không thay đổi toàn bộ hệ thống, sẽ khó khắc phục được nhược điểm này.
Chỉ các biện pháp/đổi mới **đi thẳng vào gốc rễ vấn đề**, thay đổi cấu trúc nền tảng chứ không chỉ vá víu bề mặt. Ví dụ: 抜本的な改革(cải cách tận gốc), 抜本的な見直し(rà soát toàn diện).
- Mẫu: 抜本的な改革/抜本的な改善/制度を抜本的に見直す/財政を抜本的に立て直す
- Ngữ cảnh: văn bản chính sách, thông cáo, bài xã luận. Sắc thái trang trọng, mạnh mẽ nhưng thận trọng.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 根本的 | đồng nghĩa gần | căn bản | Tập trung vào bản chất gốc rễ. |
| 徹底的 | gần nghĩa | triệt để, thấu đáo | Nhấn mạnh mức độ toàn diện. |
| 大幅 | liên quan | mức độ lớn | Không nhất thiết “từ gốc”, nhưng thay đổi lớn. |
| 抜本改革 | liên quan | cải cách tận gốc | Cụm danh từ thường gặp. |
| 対症療法的 | đối nghĩa | mang tính đối phó triệu chứng | Giải pháp ngắn hạn, bề mặt. |
| 小手先 | đối nghĩa (sắc thái) | mẹo vặt, chắp vá | Chỉ chỉnh sửa nhỏ, không căn cơ. |
| 表面的 | đối nghĩa | bề mặt | Chỉ bề nổi, không đụng tới gốc. |
抜(バツ/ぬく: nhổ, rút) + 本(ホン: gốc, căn bản) + 的(テキ: mang tính) → “mang tính nhổ từ gốc”, nghĩa là căn cơ, triệt để. Âm On kết hợp: ばつ + ほん + てき → ばっぽんてき(xúc âm っ do đồng hóa âm).
“抜本的” thường đi cùng các danh từ chính sách như 改革・見直し・対策・改善・再編. Khi viết, nên tránh lạm dụng; nếu thay đổi mới chỉ là quy trình hoặc điều chỉnh nhỏ, dùng “段階的”, “部分的”, “大幅” sẽ chính xác hơn.
Bạn thích bản giải thích này?