抜本的 [Bạt Bản Đích]

ばっぽんてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi na

quyết liệt; triệt để

JP: システム全体ぜんたい抜本ばっぽんてきえなければ、この欠点けってん克服こくふくすることは困難こんなんである。

VI: Nếu không thay đổi toàn bộ hệ thống, sẽ khó khắc phục được nhược điểm này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それだけでは、抜本ばっぽんてき対策たいさくにはならない。
Chỉ có thế thôi thì không phải là biện pháp căn cơ.
政府せいふ議会ぎかい抜本ばっぽんてき改革かいかく着手ちゃくしゅした。
Chính phủ đã bắt đầu cải cách triệt để quốc hội.
社会しゃかい福祉ふくし制度せいど抜本ばっぽんてき改革かいかく必要ひつようです。
Hệ thống phúc lợi xã hội cần phải được cải cách triệt để.
抜本ばっぽんてき合理ごうりのおかげで、わがしゃ利益りえきは3ばいえた。
Nhờ cải cách triệt để, lợi nhuận của công ty chúng tôi đã tăng gấp ba.
首相しゅしょう議会ぎかい抜本ばっぽんてき改革かいかく着手ちゃくしゅするつもりがあることを表明ひょうめいした。
Thủ tướng đã bày tỏ ý định tiến hành cải cách triệt để quốc hội.
抜本ばっぽんてき事業じぎょうさい構築こうちくおこなったおかげで、当社とうしゃ黒字くろじは3ばいふくらんだ。
Nhờ tái cấu trúc doanh nghiệp một cách triệt để, lợi nhuận của chúng tôi đã tăng gấp ba.

Hán tự

Từ liên quan đến 抜本的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抜本的
  • Cách đọc: ばっぽんてき
  • Loại từ: tính từ-na (〜な)
  • Nghĩa ngắn: **mang tính triệt để, tận gốc, căn cơ**
  • Lĩnh vực: báo chí, hành chính, quản trị, chính sách
  • JLPT: khoảng N1 (hay gặp trong văn viết trang trọng)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ các biện pháp/đổi mới **đi thẳng vào gốc rễ vấn đề**, thay đổi cấu trúc nền tảng chứ không chỉ vá víu bề mặt. Ví dụ: 抜本的な改革(cải cách tận gốc), 抜本的な見直し(rà soát toàn diện).

3. Phân biệt

  • 抜本的 vs 根本的: Cả hai đều “căn bản”. **抜本的** nhấn mạnh “nhổ cả gốc, triệt để hành động”; **根本的** thiên về “tính chất căn nguyên”.
  • 抜本的 vs 徹底的: **徹底的** là “thấu đáo, triệt để” về mức độ; **抜本的** nhấn mạnh thay đổi ở “gốc”.
  • 対症療法的 vs 抜本的: **対症療法的** là “đối phó triệu chứng”, trái nghĩa với **giải pháp căn cơ**.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu: 抜本的な改革/抜本的な改善/制度を抜本的に見直す/財政を抜本的に立て直す
- Ngữ cảnh: văn bản chính sách, thông cáo, bài xã luận. Sắc thái trang trọng, mạnh mẽ nhưng thận trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
根本的 đồng nghĩa gần căn bản Tập trung vào bản chất gốc rễ.
徹底的 gần nghĩa triệt để, thấu đáo Nhấn mạnh mức độ toàn diện.
大幅 liên quan mức độ lớn Không nhất thiết “từ gốc”, nhưng thay đổi lớn.
抜本改革 liên quan cải cách tận gốc Cụm danh từ thường gặp.
対症療法的 đối nghĩa mang tính đối phó triệu chứng Giải pháp ngắn hạn, bề mặt.
小手先 đối nghĩa (sắc thái) mẹo vặt, chắp vá Chỉ chỉnh sửa nhỏ, không căn cơ.
表面的 đối nghĩa bề mặt Chỉ bề nổi, không đụng tới gốc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(バツ/ぬく: nhổ, rút) + (ホン: gốc, căn bản) + (テキ: mang tính) → “mang tính nhổ từ gốc”, nghĩa là căn cơ, triệt để. Âm On kết hợp: ばつ + ほん + てき → ばっぽんてき(xúc âm っ do đồng hóa âm).

7. Bình luận mở rộng (AI)

“抜本的” thường đi cùng các danh từ chính sách như 改革・見直し・対策・改善・再編. Khi viết, nên tránh lạm dụng; nếu thay đổi mới chỉ là quy trình hoặc điều chỉnh nhỏ, dùng “段階的”, “部分的”, “大幅” sẽ chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 制度を抜本的に見直す必要がある。
    Cần rà soát lại hệ thống một cách tận gốc.
  • 財政構造の抜本的な改革を進める。
    Tiến hành cải cách căn cơ cơ cấu tài chính.
  • 人事制度を抜本的に変更した。
    Đã thay đổi hệ thống nhân sự một cách triệt để.
  • 教育方針の抜本的な見直しが求められている。
    Đang đòi hỏi rà soát toàn diện phương châm giáo dục.
  • 老朽化したインフラを抜本的に更新する計画だ。
    Có kế hoạch nâng cấp cơ sở hạ tầng xuống cấp một cách căn cơ.
  • 問題の原因を特定し、抜本的な対策を講じる。
    Xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp tận gốc.
  • サービス品質を抜本的に改善したい。
    Muốn cải thiện chất lượng dịch vụ một cách tận gốc.
  • 医療制度の抜本的な再編が不可欠だ。
    Tái cấu trúc căn cơ hệ thống y tế là điều không thể thiếu.
  • 組織文化を抜本的に変えるには時間がかかる。
    Để thay đổi tận gốc văn hóa tổ chức cần thời gian.
  • 対症療法ではなく、抜本的な解決策が必要だ。
    Không phải đối phó triệu chứng, mà cần giải pháp căn cơ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抜本的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?