抜き書き
[Bạt Thư]
抜書き [Bạt Thư]
抜書 [Bạt Thư]
抜書き [Bạt Thư]
抜書 [Bạt Thư]
ぬきがき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trích đoạn