Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
抑鬱
[Ức Uất]
抑うつ
[Ức]
よくうつ
🔊
Danh từ chung
trầm cảm
Hán tự
抑
Ức
đàn áp; bây giờ
鬱
Uất
u ám; trầm cảm; u sầu; tươi tốt
Từ liên quan đến 抑鬱
うつ病
うつびょう
trầm cảm
ディプレッション
trầm cảm
デプレッション
trầm cảm
抑鬱症
よくうつしょう
trầm cảm
欝
うつ
trầm cảm; tâm trạng thấp
欝病
うつびょう
trầm cảm
気鬱症
きうつしょう
trầm cảm; u sầu
鬱病
うつびょう
trầm cảm
幽欝
ゆううつ
trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm
幽鬱
ゆううつ
trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm
意気消沈
いきしょうちん
tinh thần thấp; trầm cảm; chán nản; nản lòng; thất vọng
意気銷沈
いきしょうちん
tinh thần thấp; trầm cảm; chán nản; nản lòng; thất vọng
意気阻喪
いきそそう
tinh thần suy sụp; từ chối; nản lòng; thiếu can đảm
憂うつ
ゆううつ
trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm
憂欝
ゆううつ
trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm
憂鬱
ゆううつ
trầm cảm; u sầu; chán nản; ảm đạm
沈鬱
ちんうつ
u sầu; ảm đạm; trầm cảm
鬱
うつ
trầm cảm; tâm trạng thấp
鬱気
うっき
u ám; sầu muộn
Xem thêm